Silic
Tính chất vật lí
![]()
![]()
Silic tinh thể màu xám, có ánh kim, có tính bán dẫn.
![]()
![]()
Silic vô định hình là bột màu nâu.
Tính chất hóa học
Tính khử
-
Tác dụng với phi kim
– Nhiệt độ thường: Clo, Brom, Iot.
Si + 2F2 → SiF4
– Nhiệt độ cao: Cacbon, Nito, Lưu huỳnh, Oxi.
Si + O2 SiO2
-
Tác dụng với hợp chất
– Tác dụng mạnh với dd kiềm.
Si + H2O + 2NaOH Na2SiO3 + 2H2↑
Tính oxi hóa
– Tác dụng với kim loại ở nhiệt độ cao.
2Mg + Si Mg2Si
Trạng thái tự nhiên
– Dạng hợp chất, các khoáng vật silicat và aluminosilicat (như cao lanh, fenspat, đá vân xà, thạch anh,…)


*Cao lanh*
Ứng dụng
– Kĩ thuật vô tuyến, điện tử, pin mặt trời,…
– Trong luyện kim, tách oxi khỏi kim loại nóng chảy.
Điều chế
SiO2 + 2Mg Si + 2MgO
Hợp chất của silic
Silic đioxit
– Dạng tinh thể, tồn tại dưới dạng cát và thạch anh.
– Tan trong kiềm đặc, nóng.
SiO2 + 2NaOH Na2SiO3 + H2O
– Tan trong axit flohidric (phản ứng khắc thủy tinh)
SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O
Axit silixic
– Là axit yếu (yếu hơn H2CO3), dạng keo, không tan trong nước.
Na2SiO3 + CO2 + H2O Na2CO3 + H2SiO3↓
Muối silicat
– Axit silixic tan trong dd kiềm tạo muối silicat.
– Dung dịch đậm đặc của Na2SiO3, K2SiO3 là thủy tinh lỏng.


No Comments
Leave a comment Cancel