Reading
Before you read
New words
Work with a partner. Answer the following question.
1. Have you ever been to a national park?
→Yes, I have.ever been to Cuc Phuong National Park.
2. Can you name some of the national parks in Vietnam and in the world?
→There are Cuc Phuong National Park, Bach Ma Nation Park, Ba Vi National Park in Vietnam and Yellowstone National Park, Yosemit National Park in USA.
3. What trees and animals can you see in a national park?
→I can see ancient trees and and rare wild animals in a national park such as Pavo muticus, Nomascus leucogenys siki,…
Translate into Vietnamese
Vườn quốc gia Cúc Phương, Việt Nam
Vườn quốc gia Cúc Phương nằm cách Hà Nội 160 km về phía tây nam. Nó là vườn quốc gia đầu tiên trong số chín vườn quốc gia được thành lập, và nó bao gồm trên 200 km2 diện tích rừng nhiệt đới. Du khách đến đây để nghiên cứu các loài bướm, tham quan hang động, leo núi và chiêm ngưỡng loài cây 1000 năm tuổi. Thời gian thích hợp nhất để thăm rừng là vào mùa khô, từ tháng Mười đến tháng Tư, khi mùa mưa đã kết thúc.
Công viên quốc gia Nairobi, Kenya
Công viên quốc gia Nairobi là công viên nhỏ nhất ở Kenya, nhưng có lẽ bạn sẽ ngạc nhiên với sự đa dạng của các loại động vật sống ở đây. Du khách, đặc biệt là trẻ em, có thể đến đây để học cách nhận biết các loài động vật và thực vật khác nhau. Họ cũng có thể nhận biết thói quen sinh hoạt của động vật và cách một loài phải phụ thuộc vào loài khác để sinh tồn như thế nào. Một điểm thú vị của công viên này là Trại mồ côi, nơi các con thú mất cha mẹ hay bị bỏ rơi được chăm sóc.
Công viên quốc gia Everglades, Mỹ
Công viên quốc gia Everglades là khu bảo tồn hoang dã cận nhiệt đới về phía đông nam nước Mỹ. Công viên quốc gia này đặc biệt vì nó có cả thực vật và động vật từ khu vực nhiệt đới và ôn đới. Do sự gia tăng dân số và việc sử dụng đất đai ở các khu lân cận để canh tác, độc hoá chất đã nhiễm vào nước. Sự ô nhiễm này đã đe dọa công viên và nhiều loài động vật sống trong đó.
Vocabulary
Task 1
Speaking
Vocabulary
Listening
Vocabulary
Language focus
Vocabulary
Grammar: Conditional sentences type 3 (Câu điều kiện loại 3)
Cách dùng
Dùng để diễn tả một sự việc đã không xảy ra trong quá khứ hoặc một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
Cấu trúc
Mệnh đề if: S + Had + V3/Ved
Mệnh đề chính: S + would/ could + have + V3/Ved
Ex: If there were 48 hours a day, I could have finished the homework last night.
Fact: There are only 24 hours a day, so I couldn’t finish the homework last night.
Exercise 1
Exercise 2
Excercise 3
No Comments
Leave a comment Cancel